1 | | Bài giảng hệ điều hành / Từ Minh Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 140 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00048, VM/03326-VM/03329 |
2 | | Bảo mật trong Windows Server 2003 / Minh Mẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2003. - 234 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02945-VM/02948 |
3 | | Bắt đầu với Windows Server 2003 / Minh Mẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2003. - 255 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02941-VM/02944 |
4 | | Cài đặt chương trình trên Windows 98 - Me / T.h & B.d : VN-Guide . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2003. - 156 tr. ; 20 cm. - ( Sổ tay kỹ thuật tin học ). Thông tin xếp giá: VM/02961-VM/02964 |
5 | | Các công cụ khai thác Windows Server 2003 / Minh Mẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2003. - 258 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02949-VM/02952 |
6 | | Cấu trúc máy tính nâng cao / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 571 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02767-VM/02771 |
7 | | Centralized and Distributed Operating Systems / Gary J. Nutt . - New Jersey: Prentice Hall. 1992. - tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01462, Đ/KV/AV 565 |
8 | | Code view and utilities : Software development tools : For the MS-DOS operating system . - 401 tr.: 24 cm. |
9 | | Exploring BeagleBone : tools and techniques for building with embedded Linux / Derek Molloy . - Indianapoli, IN : John Wiley & Sons. - xxx, 564 pages : illustrations ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Giáo trình hệ điều hành / Từ Minh Phương . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông , 2016. - 272 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/29166-VG/29395, VM/05052-VM/05061 |
11 | | Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà, Quang Thụy . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 155 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04102-VM/04111 |
12 | | Giáo trình Windows 2000, word 2000, excel 2000, powerpoint 2000 : Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người mới bắt đầu học, các Trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm, Bùi Thị Nhung . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005. - 116 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/03112 |
13 | | Giáo trình Windows 98 : Lý thuyết, bài tập thực hành / Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 341 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03159 |
14 | | Hệ điều hành / B.s : Nguyễn Thị Nguyên Hương, Đinh Việt Hào . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 223 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/00853-VM/00862 |
15 | | Hệ điều hành Unix / Nhóm tác giả Elicom . - Hà Nội : Thống kê. 2000. - 687 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Khoa học kỹ thuật ĐH Bách Khoa Hà Nội ). Thông tin xếp giá: VM/02838-VM/02842 |
16 | | Hướng dẫn học nhanh Windows XP / Nguyễn Hữu Phú, Hoàng Quang . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 424 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02806 |
17 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows 2000 Professional / C.b : Nguyễn Tiến Dũng ; B.d : Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Ánh ; H.đ : Nguyễn Ngọc Phương . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2000. - 896 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02666 |
18 | | Hướng dẫn sử dụng nhanh Microsoft WindowsMe : Millennium Edition / Lê Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2001. - 336 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02851-VM/02855 |
19 | | Làm chủ hệ điều hành Linux = Linux in a nutshell / Nhóm tác giả Elicom . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 763 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Khoa học kỹ thuật Đại học Bách Khoa Hà Nội ). Thông tin xếp giá: VM/02835-VM/02837 |
20 | | Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server : Giáo trình ứng dụng tin học. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 770 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02659, VM/02660 |
21 | | Linux administration: a beginner\'s guide / Wale Soyinka . - Eighth edition. - San Francisco : McGraw Hill Education, 2012. - pages cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Linux Kernel tham khảo toàn diện / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 563 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02722-VM/02725 |
23 | | Microsoft C for the MS-DOS operating system: Language reference . - 246 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 201 |
24 | | Microsoft C optimizing complex for the MS-DOS operating system: Users guide . - 313 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 202 |
25 | | Microsoft Windows for workgroups & MS-DOS 6.2 / C.b : Hà Thân ; B.d : Đặng Xuân Hường . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 1995. - 1207 tr ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/02458 |
26 | | Môi trường phát triển ứng dụng Telephony cho thiết bị di động bằng HTML5 và Tizen : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Trần Thị Thùy Châu ; Nghd.: TS Hoàng Lê Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 62 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00733 |
27 | | MS - DOS: Users guide . - QUE Corporation. 1989. - 882 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 178 |
28 | | MS -DOS 4.01: Users guide . - Tokyo: EC. 1989. - 23cm. |
29 | | Nâng cao độ an toàn và bảo mật khi sử dụng hệ điều hành Linux : Luận văn ThS kỹ thuật : Truyền dữ liệu và mạng máy tính : 60 48 15 / Lê Sỹ Linh ; Nghd. : TS Lê Hữu Lập . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 134tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00283 |
30 | | Networking with unix: Connecting open systems . - Charleston: Computer Technology Research Corp. 1992. - 171 tr: 28 cm. |